First Meeting
In Progress
0:000:00
English
#
English
Vietnamese
1
First meeting..
Cuộc họp đầu tiên..
2
I remember my first meeting at work..
Tôi nhớ cuộc họp đầu tiên của mình ở nơi làm việc..
3
I sat at the table and listened..
Tôi ngồi ở bàn và lắng nghe..
4
Everyone spoke fast..
Mọi người nói rất nhanh..
5
I didn't understand everything..
Tôi không hiểu hết mọi thứ..
6
I was nervous..
Tôi cảm thấy lo lắng..
7
But I took notes and watched people's faces..
Nhưng tôi đã ghi chú và quan sát nét mặt của mọi người..
8
I smiled when I could..
Tôi mỉm cười khi có thể..
9
After the meeting, I asked a co-worker to explain more..
Sau cuộc họp, tôi đã hỏi một đồng nghiệp giải thích thêm..
10
He was kind and helped me..
Anh ấy rất tốt bụng và đã giúp tôi..
11
Next time, I asked a small question during the meeting..
Lần sau, tôi đã hỏi một câu hỏi nhỏ trong cuộc họp..
12
People listened..
Mọi người lắng nghe..
13
I felt happy..
Tôi cảm thấy vui..
14
Slowly, I became more confident..
Dần dần, tôi trở nên tự tin hơn..
15
Now, I speak clearly and share my ideas..
Bây giờ, tôi nói rõ ràng và chia sẻ ý kiến của mình..
16
Meetings are still hard sometimes, but I try..
Các cuộc họp đôi khi vẫn khó, nhưng tôi luôn cố gắng..
17
I prepare before and stay calm..
Tôi chuẩn bị trước và giữ bình tĩnh..
18
A meeting is not just talking-it's learning, sharing, and growing..
Một cuộc họp không chỉ là nói chuyện - đó là học hỏi, chia sẻ và phát triển..
19
Every time you speak, you get stronger..
Mỗi lần bạn nói, bạn sẽ mạnh mẽ hơn..
20
Don't worry about mistakes..
Đừng lo lắng về những sai lầm..
21
Just try..
Chỉ cần thử thôi..
22
Your voice matters..
Tiếng nói của bạn rất quan trọng..
Progress0%