Kind Words

In Progress
0:000:00

English

#
English
Vietnamese
1
kind words..
Những lời tốt đẹp..
2
One day, I worked hard on a big task..
Một ngày nọ, tôi đã làm việc chăm chỉ cho một nhiệm vụ lớn..
3
I was tired but happy..
Tôi mệt nhưng cảm thấy vui..
4
My manager came and said, "You did a great job.".
Quản lý của tôi đến và nói: "Bạn đã làm rất tốt.".
5
Her words were short, but they meant a lot..
Lời nói của cô ấy ngắn gọn, nhưng rất ý nghĩa..
6
I smiled all day..
Tôi đã mỉm cười suốt cả ngày..
7
Those kind words gave me energy..
Những lời tốt đẹp đó đã cho tôi thêm năng lượng..
8
After that, I started saying kind words to others, too..
Sau đó, tôi cũng bắt đầu nói những lời tốt đẹp với người khác..
9
Nice work..
Làm tốt lắm..
10
Thank you..
Cảm ơn bạn..
11
Good idea..
Ý kiến hay đấy..
12
It changed the feeling in the office..
Nó đã thay đổi không khí trong văn phòng..
13
People were happier..
Mọi người vui vẻ hơn..
14
We worked better as a team..
Chúng tôi làm việc nhóm tốt hơn..
15
Kind words are small but powerful..
Những lời tốt đẹp nhỏ bé nhưng rất mạnh mẽ..
16
They don't cost anything but they give so much..
Chúng không tốn gì nhưng lại cho đi rất nhiều..
17
Now I try to use kind words every day..
Bây giờ tôi cố gắng dùng những lời tốt đẹp mỗi ngày..
18
They build trust and friendship..
Chúng xây dựng sự tin tưởng và tình bạn..
19
At work or anywhere, people remember how you make them feel..
Ở nơi làm việc hay bất cứ đâu, mọi người sẽ nhớ cảm giác bạn mang lại cho họ..
20
Kindness is simple, but it makes everything better..
Sự tử tế rất đơn giản, nhưng nó làm mọi thứ tốt hơn..
Progress0%