Khóa học Hiragana
Bắt đầu từ những phần cơ bản, từng bước làm chủ bảng chữ cái
Phần 1: 5 chữ cái tiếp theo
Not Started
あa
いi
うu
えe
おo
Phần 2: 5 chữ cái tiếp theo
Not Started
かka
きki
くku
けke
こko
Phần 3: 5 chữ cái tiếp theo
Not Started
さsa
しshi
すsu
せse
そso
Phần 4: 5 chữ cái tiếp theo
Not Started
たta
ちchi
つtsu
てte
とto
Phần 5: 5 chữ cái tiếp theo
Not Started
なna
にni
ぬnu
ねne
のno
Phần 6: 5 chữ cái tiếp theo
Not Started
はha
ひhi
ふfu
へhe
ほho
Phần 7: 5 chữ cái tiếp theo
Not Started
まma
みmi
むmu
めme
もmo
Phần 8: 5 chữ cái tiếp theo
Not Started
やya
ゆyu
よyo
らra
りri
Phần 9: 6 chữ cái tiếp theo
Not Started
るru
れre
ろro
わwa
をwo
んn